Bảng báo giá cập nhật 10/2019
Báo giá in Card Visit:
Báo giá in Catalogue
Báo giá in Tờ rơi tờ gấp:
Báo giá in Phong bì 12 x 22 cm:
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ 12X22cm – Off80 gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 80 gsmKích thước: 12 x 22cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
1.150 |
1.500 |
1.850 |
2.090 |
1.000 |
660 |
830 |
995 |
1.110 |
|
2.000 |
490 |
575 |
660 |
720 |
|
3.000 |
440 |
500 |
560 |
605 |
|
4.000 |
410 |
460 |
510 |
550 |
|
5.000 |
395 |
440 |
480 |
512 |
|
6.000 |
385 |
420 |
460 |
490 |
|
7.000 |
378 |
410 |
446 |
470 |
|
8.000 |
370 |
405 |
435 |
460 |
|
9.000 |
368 |
398 |
426 |
450 |
|
10.000 |
365 |
392 |
420 |
445 |
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ 12X22cm – Off100 gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 100 gsmKích thước: 12 x 22cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
1.220 |
1.570 |
1.920 |
2.160 |
1.000 |
708 |
877 |
1.046 |
1.160 |
|
2.000 |
536 |
622 |
708 |
767 |
|
3.000 |
483 |
544 |
606 |
650 |
|
4.000 |
456 |
505 |
555 |
590 |
|
5.000 |
440 |
482 |
524 |
556 |
|
6.000 |
430 |
467 |
504 |
533 |
|
7.000 |
420 |
455 |
490 |
516 |
|
8.000 |
416 |
447 |
479 |
503 |
|
9.000 |
410 |
440 |
470 |
495 |
|
10.000 |
408 |
435 |
463 |
486 |
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ 12X22cm – Off120 gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 120 gsmKích thước: 12 x 22cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
1.282 |
1.630 |
1.980 |
2.220 |
1.000 |
760 |
928 |
1.097 |
1.212 |
|
2.000 |
583 |
669 |
755 |
814 |
|
3.000 |
528 |
590 |
652 |
695 |
|
4.000 |
500 |
550 |
600 |
636 |
|
5.000 |
485 |
527 |
570 |
600 |
|
6.000 |
473 |
511 |
550 |
577 |
|
7.000 |
465 |
500 |
534 |
560 |
|
8.000 |
459 |
490 |
522 |
547 |
|
9.000 |
455 |
485 |
514 |
537 |
|
10.000 |
451 |
480 |
507 |
530 |
PHONG BÌ A5:
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ A5 – 17x23cm – off100gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 100 gsmKích thước: 17 x 23cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
1.310 |
1.660 |
2.000 |
2.250 |
1.000 |
820 |
992 |
1.165 |
1.280 |
|
2.000 |
665 |
764 |
863 |
936 |
|
3.000 |
615 |
688 |
763 |
820 |
|
4.000 |
587 |
650 |
713 |
763 |
|
5.000 |
570 |
627 |
683 |
728 |
|
6.000 |
560 |
612 |
663 |
705 |
|
7.000 |
555 |
600 |
650 |
689 |
|
8.000 |
548 |
595 |
638 |
676 |
|
9.000 |
544 |
587 |
630 |
667 |
|
10.000 |
540 |
582 |
623 |
659 |
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ A5 – 17x23cm – off120gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 120 gsmKích thước: 17 x 23cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
1.388 |
1.735 |
2.088 |
2.320 |
1.000 |
890 |
1.065 |
1.234 |
1.352 |
|
2.000 |
732 |
830 |
930 |
1.000 |
|
3.000 |
679 |
754 |
830 |
887 |
|
4.000 |
653 |
716 |
779 |
829 |
|
5.000 |
637 |
693 |
749 |
794 |
|
6.000 |
625 |
677 |
728 |
770 |
|
7.000 |
619 |
666 |
714 |
754 |
|
8.000 |
613 |
658 |
703 |
741 |
|
9.000 |
609 |
652 |
695 |
732 |
|
10.000 |
605 |
646 |
688 |
724 |
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ A5 – 17x23cm – off140gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 140 gsmKích thước: 17 x 23cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
1.480 |
1.830 |
2.180 |
2.415 |
1.000 |
970 |
1.142 |
1.315 |
1.430 |
|
2.000 |
808 |
908 |
1.000 |
1.080 |
|
3.000 |
754 |
829 |
905 |
962 |
|
4.000 |
727 |
790 |
853 |
903 |
|
5.000 |
711 |
767 |
823 |
868 |
|
6.000 |
700 |
750 |
802 |
844 |
|
7.000 |
692 |
740 |
788 |
827 |
|
8.000 |
686 |
732 |
777 |
815 |
|
9.000 |
682 |
725 |
768 |
805 |
|
10.000 |
678 |
720 |
760 |
797 |
PHONG BÌ A4:
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ A4 – 25x34cm – off120gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 120 gsmKích thước: 25 x 34cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
2.020 |
2.470 |
2.915 |
3.365 |
1.000 |
1.390 |
1.610 |
1.828 |
2.047 |
|
2.000 |
1.190 |
1.317 |
1.444 |
1.570 |
|
3.000 |
1.125 |
1.220 |
1.316 |
1.411 |
|
4.000 |
1.090 |
1.170 |
1.250 |
1.332 |
|
5.000 |
1.070 |
1.142 |
1.213 |
1.284 |
|
6.000 |
1.058 |
1.123 |
1.187 |
1.252 |
|
7.000 |
1.049 |
1.109 |
1.170 |
1.229 |
|
8.000 |
1.041 |
1.098 |
1.155 |
1.212 |
|
9.000 |
1.036 |
1.090 |
1.145 |
1.199 |
|
10.000 |
1.032 |
1.085 |
1.136 |
1.188 |
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ A4 – 25x34cm – off140gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 140 gsmKích thước: 25 x 34cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
2.200 |
2.650 |
3.098 |
3.550 |
1.000 |
1.550 |
1.768 |
1.988 |
2.207 |
|
2.000 |
1.343 |
1.470 |
1.596 |
1.723 |
|
3.000 |
1.274 |
1.370 |
1.465 |
1.561 |
|
4.000 |
1.240 |
1.320 |
1.400 |
1.480 |
|
5.000 |
1.219 |
1.290 |
1.360 |
1.432 |
|
6.000 |
1.206 |
1.270 |
1.335 |
1.400 |
|
7.000 |
1.196 |
1.256 |
1.316 |
1.377 |
|
8.000 |
1.188 |
1.245 |
1.302 |
1.359 |
|
9.000 |
1.183 |
1.237 |
1.290 |
1.346 |
|
10.000 |
1.178 |
1.230 |
1.283 |
1.335 |
BẢNG GIÁ IN PHONG BÌ A4 – 25x34cm – off200gsm |
|||||
Thông số sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá 1 màu |
Đơn giá 2 màu |
Đơn giá 3 màu |
Đơn giá 4 màu |
Giấy Offset 200 gsmKích thước: 25 x 34cm
Thiết kế miễn phí Giao hàng 3 – 5 ngày (Giá chưa có VAT) |
500 |
2.720 |
3.166 |
3.614 |
4.060 |
1.000 |
2.006 |
2.225 |
2.444 |
2.664 |
|
2.000 |
1.779 |
1.905 |
2.030 |
2.158 |
|
3.000 |
1.703 |
1.799 |
1.894 |
1.990 |
|
4.000 |
1.665 |
1.746 |
1.826 |
1.906 |
|
5.000 |
1.643 |
1.714 |
1.784 |
1.855 |
|
6.000 |
1.628 |
1.692 |
1.757 |
1.822 |
|
7.000 |
1.617 |
1.677 |
1.737 |
1.798 |
|
8.000 |
1.609 |
1.666 |
1.723 |
1.780 |
|
9.000 |
1.602 |
1.657 |
1.711 |
1.766 |
|
10.000 |
1.597 |
1.650 |
1.702 |
1.754 |
TÊN SẢN PHẨM & QUY CÁCH SẢN PHẨM | SL | Đ.GIÁ In 1 màu | Đ.GIÁ In 2 màu | Đ.GIÁ In 3 màu | Đ.GIÁ In 4 màu |
Hóa Đơn A5 – Giấy Bãi Bằng – 58mgrKích thước: 14.8 x 20.8cm
Có số nhảy + 900đ/quyển Thời gian giao hàng 4 – 6 ngày |
50 | 11.000đ | 14.200đ | 17.400đ | 20.600đ |
100 | 9350đ | 11.300đ | 13.250đ | 15.200đ | |
200 | 8580đ | 9.880đ | 11.180đ | 12.480đ | |
300 | 8250đ | 9.350đ | 10.045đ | 11.145đ | |
400 | 8000đ | 8.950đ | 9.900đ | 10.850đ | |
500 | 7150đ | 8.050đ | 8.950đ | 9.850đ | |
Hóa đơn 2 liên A5 – Giấy CarbonKích thước: 14.8 x 20.8cm
Có số nhảy + 900đ/quyển Thời gian giao hàng 4 – 6 ngày |
50 | 18.260đ | 21.460đ | 24.660đ | 27.860đ |
100 | 16.500đ | 18.450đ | 20.400đ | 22.350đ | |
200 | 15.500đ | 16.800đ | 18.100đ | 19.400đ | |
300 | 15.250đ | 16.350đ | 17.450đ | 18.550đ | |
400 | 15.000đ | 15.950đ | 16.900đ | 17.850đ | |
500 | 14.800đ | 15.700đ | 16.600đ | 17.500đ | |
Hóa đơn 3 liên A5 – Giấy CarbonKích thước: 14.8 x 20.8cm
Có số nhảy + 1200đ/quyển Thời gian giao hàng 4 – 6 ngày |
50 | 26.400đ | 30.100đ | 33.800đ | 37.500đ |
100 | 24.200đ | 26.500đ | 28.800đ | 31.100đ | |
200 | 23.000đ | 24.600đ | 26.200đ | 27.800đ | |
300 | 22.700đ | 24.050đ | 25.400đ | 26.750đ | |
400 | 22.000đ | 23.280đ | 24.560đ | 25.840đ | |
500 | 21.400đ | 22.600đ | 23.800đ | 25.000đ |
TÊN SẢN PHẨM & QUY CÁCH SẢN PHẨM | SỐ LƯỢNG | Đ.GIÁ In 1 màu | Đ.GIÁ In 2 màu | Đ.GIÁ In 3 màu | Đ.GIÁ In 4 màu |
Hóa đơn A4 – Giấy Bãi Bằng – 58mgrKích thước: 20.8 x 29.7cm
Có số nhảy + 900đ/quyển Thời gian giao hàng 4 – 6 ngày |
50 | 18.700đ | 22.650đ | 26.600đ | 30.550đ |
100 | 17.000đ | 19.600đ | 22.200đ | 24.800đ | |
200 | 16.000đ | 17.600đ | 19.200đ | 20.800đ | |
300 | 15.400đ | 16.780đ | 18.160đ | 19.540đ | |
400 | 15.290đ | 16.650đ | 18.010đ | 19.370đ | |
500 | 15.150đ | 16.450đ | 17.750đ | 19.050đ | |
Hóa đơn 2 liên A4 – Giấy CarbonKích thước: 20.8 x 29.7cm
Có số nhảy + 900đ/quyển Thời gian giao hàng 4 – 6 ngày |
50 | 33.000đ | 36.950đ | 40.900đ | 44.850đ |
100 | 31.900đ | 34.500đ | 37.100đ | 39.700đ | |
200 | 30.700đ | 32.300đ | 33.900đ | 35.500đ | |
300 | 30.150đ | 31.530đ | 32.910đ | 34.290đ | |
400 | 29.900đ | 31.260đ | 32.620đ | 33.980đ | |
500 | 29.500đ | 30.800đ | 32.100đ | 33.400đ | |
Hóa đơn 3 liên A4 – Giấy CarbonKích thước: 20.8 x 29.7cm
Có số nhảy + 1200đ/quyển Thời gian giao hàng 4 – 6 ngày |
50 | 46.860đ | 51.260đ | 55.660đ | 60.060đ |
100 | 44.650đ | 47.650đ | 50.650đ | 53.650đ | |
200 | 42.900đ | 45.100đ | 47.300đ | 49.500đ | |
300 | 42.350đ | 44.310đ | 46.270đ | 48.230đ | |
400 | 41.800đ | 43.700đ | 45.600đ | 47.500đ | |
500 | 41.600đ | 43.450đ | 45.300đ | 47.150đ |
KẸP FILE – IN 1 MẶT – GIẤY C250 |
SỐ LƯỢNG |
KHÔNG CÁN NILON |
CÁN NILON BÓNG |
CÁN NILON MỜ |
Kẹp File – Giấy Couche C250Kích thước mở: 31 x 44 cm
Kích thước gấp: 31 x 22 cm |
500 | 5.740 | 6.824 | 6.977 |
1.000 | 3.911 | 4.679 | 4.810 | |
2.000 | 3.069 | 3.860 | 3.982 | |
3.000 | 2.786 | 3.541 | 3.660 | |
4.000 | 2.643 | 3.378 | 3.496 | |
5.000 | 2.561 | 3.286 | 3.403 | |
6.000 | 2.509 | 3.227 | 3.343 | |
7.000 | 2.468 | 3.180 | 3.296 | |
8.000 | 2.447 | 3.156 | 3.272 | |
9.000 | 2.423 | 3.129 | 3.245 | |
10.000 | 2.404 | 3.108 | 3.223 |
KẸP FILE – IN 2 MẶT – GIẤY C250 |
SỐ LƯỢNG |
KHÔNG CÁN NILON |
CÁN NILON BÓNG |
CÁN NILON MỜ |
Kẹp File – Giấy Couche C250Kích thước mở: 31 x 44 cm
Kích thước gấp: 31 x 22 cm |
500 | 8.147 | 8.952 | 9.105 |
1.000 | 5.018 | 5.705 | 5.836 | |
2.000 | 3.876 | 4.518 | 4.640 | |
3.000 | 3.426 | 4.052 | 4.174 | |
4.000 | 3.178 | 3.797 | 3.915 | |
5.000 | 3.040 | 3.655 | 3.772 | |
6.000 | 3.9532 | 3.564 | 3.687 | |
7.000 | 2.881 | 3.492 | 3.607 | |
8.000 | 2.850 | 3.458 | 3.575 | |
9.000 | 2.808 | 3.415 | 3.531 | |
10.000 | 2.775 | 3.381 | 3.497 |
KẸP FILE – IN 1 MẶT – GIẤY C300 |
SỐ LƯỢNG |
KHÔNG CÁN NILON |
CÁN NILON BÓNG |
CÁN NILON MỜ |
Kẹp File – Giấy Couche C300Kích thước mở: 31 x 44 cm
Kích thước gấp: 31 x 22 cm |
500 | 6.197 | 7.304 | 7.455 |
1.000 | 4.319 | 5.086 | 5.217 | |
2.000 | 3.450 | 4.241 | 4.363 | |
3.000 | 3.180 | 3.935 | 4.055 | |
4.000 | 3.027 | 3.765 | 3.881 | |
5.000 | 2.940 | 3.665 | 3.782 | |
6.000 | 2.883 | 3.601 | 3.718 | |
7.000 | 2.839 | 3.552 | 3.668 | |
8.000 | 2.816 | 3.526 | 3.642 | |
9.000 | 2.791 | 3.497 | 3.613 | |
10.000 | 2.771 | 3.474 | 3.589 |
KẸP FILE – IN 2 MẶT – GIẤY C300 |
SỐ LƯỢNG |
KHÔNG CÁN NILON |
CÁN NILON BÓNG |
CÁN NILON MỜ |
Kẹp File – Giấy Couche C300Kích thước mở: 31 x 44 cm
Kích thước gấp: 31 x 22 cm |
500 | 8.625 | 9.430 | 9.583 |
1.000 | 5.426 | 6.112 | 6.243 | |
2.000 | 4.257 | 4.899 | 5.021 | |
3.000 | 3.798 | 4.425 | 4.544 | |
4.000 | 3.545 | 4.165 | 4.283 | |
5.000 | 3.405 | 4.020 | 4.137 | |
6.000 | 3.315 | 3.927 | 4.044 | |
7.000 | 3.243 | 3.853 | 3.969 | |
8.000 | 3.211 | 3.819 | 3.935 | |
9.000 | 3.169 | 3.776 | 3.891 | |
10.000 | 3.135 | 3.741 | 3.856 |
CARD VISIT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
Chất liệu giấy: Couches – Giấy chuyên dùng in cardĐịnh lượng giấy: C300 gr nhập ngoại
Kích thước: 5.4×9 cm. THIẾT KẾ HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ In offset nhiều màu 2 mặt siêu nét trên máy in Offset Heidelberg của CHLB Đức. Cán nilon mờ 2 mặt. Mỗi hộp gồm 100 Card. Hộp nhựa mika cứng trong suốt MIỄN PHÍ trả hàng cho tất cả các đơn hàng trong nội thành Hà Nội. Thời gian trả hàng trong 3 ngày kể từ khi duyệt market. Bo góc < 10 hộp cộng thêm 20.000đ/hộp Bo góc > 11 hộp công thêm 15.000đ/hộp Khoan lỗ < 10 hộp cộng thêm 20.000đ/hộp Khoan lỗ > 10 hộp cộng thêm 15.000đ/hộp Giá in card dùng chung cho in mác quần áo có kích thước bằng hoặc nhỏ hơn card visit Giá chưa bao gồm VAT 10% |
2 hộp/ nội dung |
85.000 |
170.000 |
3 hộp/ nội dung |
63.000 |
189.000 |
|
4 hộp/ nội dung |
53.000 |
212.000 |
|
5 hộp/ nội dung |
45.000 |
225.000 |
|
10 hộp/ nội dung |
35.000 |
350.000 |
|
15 hộp/ nội dung |
32.000 |
480.000 |
|
20 hộp/ nội dung |
30.000 |
600.000 |
|
30 hộp/ nội dung |
29.000 |
870.000 |
|
40 hộp/ nội dung |
27.000 |
1.080.000 |
|
50 hộp/ nội dung |
26.000 |
1.300.000 |
|
100 hộp/ nội dung |
24.000 |
2.400.000 |
KẸP FILE – GIẤY C250 – IN 1 MẶT |
SL |
ĐƠN GIÁ KHÔNG CÁN |
ĐƠN GIÁ CÁN BÓNG 1 MẶT |
ĐƠN GIÁ CÁN MỜ 1 MẶT |
Kẹp File – Giấy Couche C250Kích thước mở: 31 x 44 cm
Kích thước gấp: 31 x 22 cm |
500 |
5.360 |
5.960 |
6.070 |
1.000 |
3.660 |
4.257 |
4.370 |
|
2.000 |
2.880 |
3.478 |
3.592 |
|
3.000 |
2.626 |
3.223 |
3.336 |
|
4.000 |
2.500 |
3.097 |
3.210 |
|
5.000 |
2.425 |
3.024 |
3.138 |
|
6.000 |
2.360 |
2.959 |
3.073 |
|
7.000 |
2.358 |
2.955 |
3.069 |
|
8.000 |
2.330 |
2.928 |
3.042 |
|
9.000 |
2.315 |
2.912 |
3.025 |
|
10.000 |
2.300 |
2.895 |
3.000 |
KẸP FILE – GIẤY C250 – IN 2 MẶT |
SL |
ĐƠN GIÁ KHÔNG CÁN |
ĐƠN GIÁ CÁN BÓNG 1 MẶT |
ĐƠN GIÁ CÁN MỜ 1 MẶT |
Chất liệu giấy: CouchesĐịnh lượng giấy: C250 gr
Kích thước mở ra: 31 x 44 cm Kích thước gập vào: 22 x 31 cm Thiết kế hoàn toàn miễn phí Giá chưa bao gồm VAT 10% |
500 |
7.493 |
8.090 |
8.200 |
1.000 |
4.823 |
5.420 |
5.534 |
|
2.000 |
3.584 |
4.180 |
4.295 |
|
3.000 |
3.170 |
3.769 |
3.880 |
|
4.000 |
2.965 |
3.562 |
3.676 |
|
5.000 |
2.840 |
3.438 |
3.550 |
|
6.000 |
2.759 |
3.356 |
3.470 |
|
7.000 |
2.700 |
3.297 |
3.410 |
|
8.000 |
2.655 |
3.252 |
3.366 |
|
9.000 |
2.620 |
3.218 |
3.332 |
|
10.000 |
2.593 |
3.190 |
3.304 |
KẸP FILE – GIẤY C300 – IN 1 MẶT |
SL |
ĐƠN GIÁ KHÔNG CÁN |
ĐƠN GIÁ CÁN BÓNG 1 MẶT |
ĐƠN GIÁ CÁN MỜ 1 MẶT |
Chất liệu giấy: CouchesĐịnh lượng giấy: C300
Kích thước mở ra: 31 x 44 cm Kích thước gập vào: 22 x 31 cm Thiết kế hoàn toàn miễn phí |
500 |
5.698 |
6.295 |
6.400 |
1.000 |
3.965 |
4.562 |
4.675 |
|
2.000 |
3.172 |
3.769 |
3.885 |
|
3.000 |
2.912 |
3.509 |
3.622 |
|
4.000 |
2.784 |
3.380 |
3.495 |
|
5.000 |
2.710 |
3.307 |
3.420 |
|
6.000 |
2.644 |
3.240 |
3.355 |
|
7.000 |
2.639 |
3.235 |
3.350 |
|
8.000 |
2.610 |
3.208 |
3.322 |
|
9.000 |
2.595 |
3.190 |
3.305 |
|
10.000 |
2.575 |
3.175 |
3.288 |
KẸP FILE – GIẤY C300 – IN 2 MẶT |
SL |
ĐƠN GIÁ KHÔNG CÁN |
ĐƠN GIÁ CÁN BÓNG 1 MẶT |
ĐƠN GIÁ CÁN MỜ 1 MẶT |
Chất liệu giấy: CouchesĐịnh lượng giấy: C300 gr.
Kích thước mở ra: 31 x 44 cm. Kích thước gập vào: 22 x 31 cm. Thiết kế hoàn toàn miễn phí. Giá chưa bao gồm VAT 10% |
500 |
7.935 |
8.530 |
8.646 |
1.000 |
5.183 |
5.780 |
5.894 |
|
2.000 |
3.903 |
4.500 |
4.613 |
|
3.000 |
3.476 |
4.073 |
4.187 |
|
4.000 |
3.263 |
3.860 |
3.973 |
|
5.000 |
3.134 |
3.732 |
3.845 |
|
6.000 |
3.049 |
3.646 |
3.760 |
|
7.000 |
2.988 |
3.585 |
3.699 |
|
8.000 |
2.942 |
3.540 |
3.653 |
|
9.000 |
2.907 |
3.504 |
3.618 |
|
10.000 |
2.878 |
3.475 |
3.589 |